NutriNews
Hãy luôn giữ kết nối với chúng tôi. Mỗi tháng, chúng tôi phát hành Nutricles — một bài viết chia sẻ về các xu hướng ngành, cập nhật tin tức và những góc nhìn về phát triển bền vững liên quan đến ngành thức ăn chăn nuôi.
Chúng tôi hy vọng những bài viết này sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và phù hợp.
Trong dinh dưỡng động vật, chất xơ được định nghĩa là một phần polysaccharides trong khẩu phần không tiêu hóa bởi các enzyme của ruột non. Thay vào đó, các carbohydrate phức tạp này hoặc đi đến đại tràng, nơi chúng được lên men bởi hệ vi sinh đường ruột, hoặc chúng vẫn không lên men và được bài tiết qua phân. Sự khác biệt này dẫn đến hai phân loại: chất xơ lên men, tạo ra các axit béo chuỗi ngắn có lợi trong quá trình lên men, và xơ không lên men, cung cấp khối lượng và kích thích nhu động ruột. Thách thức ở châu Á là khẩu phần chủ yếu dựa trên gạo, ngô và bã đậu nành, cung cấp quá ít chất xơ không tan. Kết quả là, khẩu phần thiếu chất xơ và mất cân bằng. Ở Thái Lan và Việt Nam, nơi khẩu phần dựa trên ngô – bã đậu nành chiếm ưu thế, tổng lượng chất xơ (TDF – Total Dietary Fibers) trong khẩu phần thường là 2–3% xơ thô (CF) và 6–10% xơ trung tính (NDF). Khi các chất dinh dưỡng dễ tiêu hóa được hấp thụ ở ruột non, chất xơ trở thành thành phần chủ yếu ở ruột già, thường chiếm hơn 60% lượng vật chất khô còn lại. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi chất xơ chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong khẩu phần khi nạp vào, thì khi thức ăn tiêu hóa đến ruột già, nó vẫn chiếm tỷ lệ ưu thế. Mặc dù có vai trò thiết yếu này, việc sử dụng chất xơ trong dinh dưỡng dạ dày đơn vẫn chưa được hiểu rõ, và những quan niệm sai lầm vẫn tiếp tục lan truyền. Chất xơ hoạt động như thế nào
Bạn có thể nghĩ rằng gà hoặc tôm là những loài vật không có khả năng suy nghĩ sâu sắc, nhưng bên nhưng bên trong mỗi tế bào của chúng có một hệ thống cân nhắc-quyết định phức tạp dựa trên quá trình methyl hóa – quyết định gene nào được biểu hiện, chất béo nào được chuyển hóa và làm thế nào để cân bằng trong môi trường áp lực. Đây là một cỗ máy làm việc đa nhiệm cùng lúc ở tốc độ cao và tất cả đều phụ thuộc vào một yếu tố then chốt: nhóm methyl. Hỗ trợ chu trình này bằng các dưỡng chất phù hợp, không chỉ là dinh dưỡng thông minh mà còn là công cụ hỗ trợ vật nuôi của bạn vượt qua stress. Chu trình methyl hóa là một chuỗi các phản ứng sinh hóa nơi mà các nhóm methyl, các phân tử nhỏ gốc carbon (-CH₃) được chuyển từ phân tử này sang phân tử khác. Những phản ứng này là nền tảng cơ bản để các tế bào của động vật vận hành. Sức khỏe gan và chuyển hóa lipid Quá trình methyl hóa tham gia vào tổng hợp phosphatidylcholine, cần thiết cho việc vận chuyển chất béo. Thiếu hụt các chất cho nhóm methyl có thể dẫn đến gan nhiễm mỡ, đặc biệt ở gia cầm và cá được nuôi bằng khẩu phần giàu năng lượng. Giải độc homocysteine Homocysteine là phụ phẩm độc hại của quá trình chuyển hóa methionine. Nếu không được methyl hóa trở lại thành methionine hoặc chuyển thành cysteine, nó có thể tích tụ và gây tổn thương cho hệ tim mạch và thần kinh. Methyl hóa hiệu quả giúp kiểm soát mức homocysteine. Tổng hợp creatine và carnitine Hai phân tử này
Hội thảo tại Bangkok, ngày 11 tháng 3 năm 2025
Trong dinh dưỡng động vật, đặc biệt ở loài dạ dày đơn như heo, gia cầm, công thức thức ăn không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cơ bản. Một yếu tố quan trọng nhưng lại bị đánh giá thấp ảnh hưởng đến năng suất, sức khỏe đường ruột, và sự hấp thu dưỡng chất chính là độ nhớt của thức ăn. Đặc biệt là ở Đông Nam Á, nơi mà phụ phẩm xơ được sử dụng rộng rãi như cám gạo, bã sắn, bã dừa gây ra nhiều thách thức cho công thức. Khi các chiến lược và nguyên liệu địa phương phát triển việc hiểu và quản lý độ nhớt trở nên cần thiết đối với mọi chuyên gia dinh dưỡng muốn cải thiện hiệu quả và lợi nhuận. Độ nhớt của thức ăn là gì? Nhưng không phải tất cả các loại xơ đều như nhau. Chỉ có những chất xơ tan làm tăng độ nhớt vì chúng hòa tan trong nước và tạo thành mạng lưới phân tử liên kết với nước và làm đặc các chất chứa trong ruột. Ví dụ điển hình trong những nguyên liệu ở Đông Nam Á như pectin có trong bã sắn, arabinoxylan trong cám gạo và mannans trong bã dừa. Cả heo và gà đều bị ảnh hưởng bởi độ nhớt của thức ăn, nhưng gà thì nhạy cảm hơn do đường tiêu hóa ngắn hơn và thời gian luân chuyển thức ăn nhanh hơn. Trong gà thịt, sự tăng độ nhớt ảnh hưởng trực tiếp đến sự giảm hấp thu dinh dưỡng và vấn đề phân ướt. Trên heo con, ảnh hưởng ít hơn nhưng vẫn đáng kể, đặc biệt là heo con sau cai sữa khi mà hệ tiêu hóa của chúng chưa trưởng thành. Việc
Trong dinh dưỡng heo con, kẽm oxit từ lâu đã là đồng minh đáng tin cậy. Từ nhiều thập kỷ, các nhà dinh dưỡng tin dùng vì đặc tính phòng tiêu chảy cho heo con cai sữa, tăng cường sức khỏe đường ruột, và hỗ trợ heo con vượt qua những giai đoạn nhạy cảm. Tuy nhiên, những sản phẩm kẽm oxit dạng bột màu trắng, đen hay vàng lại ẩn chứa một sự thật sâu xa hơn: không phải mọi loại kẽm oxit đều có quy trình sản xuất như nhau. Trong khi các nhà lập công thức thức ăn tập trung vào liều lượng, bao nhiêu kg trên tấn, chương trình áp dụng trong bao nhiêu tuần, thì sự thật và thường là vấn đề rất thật đến từ một điều ít hiển nhiên hơn: đặc điểm vật lý và hóa học của bản thân kẽm oxit. Phân tích nhiều nguồn kẽm oxit được sử dụng khắp châu Á và các khu vực khác đã giúp phân loại theo ba nhóm sản phẩm khác nhau, được minh họa bằng các màu sắc khác nhau. Mỗi nhóm có những đặc tính khác nhau trong đường tiêu hóa của heo con và thể hiện hiệu quả kháng khuẩn khác nhau. Nhóm một: Màu trắng, tan nhanh và tác dụng rất nhanh Nhóm kẽm oxit đầu tiên thường có màu trắng và chủ yếu có nguồn gốc từ châu Á. Các sản phẩm này có kích thước hạt nhỏ, trọng lượng riêng thấp nhưng diện tích bề mặt tương đối lớn. Ban đầu, chúng có vẻ như là những sản phẩm hoạt động mạnh. Diện tích bề mặt lớn cho phép tương tác với vi khuẩn nhiều hơn, tạo ra hiệu ứng kháng khuẩn mạnh mẽ – ít nhất là trên
Sulfur là một nguyên tố thiết yếu trong dinh dưỡng vật nuôi, có trong nhiều nguyên liệu thức ăn và phụ gia thức ăn chăn nuôi. Đây là thành phần chính của các axit amin như methionine và cysteine và cần thiết cho quá trình tổng hợp protein và chức năng trao đổi chất. Tuy nhiên, lượng sulfur hấp thụ quá nhiều, dù từ nguồn hữu cơ hay vô cơ, đều có thể gây ra các vấn đề ngộ độc đáng kể ở cả heo và gia cầm. Trong phương thức cho ăn, một số tác nhân chính ảnh hưởng đến lượng sulfur hấp thụ luôn được chú ý: DDGS, lysine sulfate, đồng sulfate và các loại nguyên liệu bã cung cấp protein có hàm lượng sulfur cao như bã hạt cải dầu (canola meal) và bã đậu nành có thể làm tăng tổng lượng sulfur. Bã hạt cải dầu, bã đậu nành và các sản phẩm phụ giàu protein khác chứa một lượng lớn sulfur hữu cơ, chủ yếu ở dạng các axit amin chứa sulfur như methionine và cysteine. Ví dụ, bã hạt cải dầu chứa khoảng 0,6-0,8% tổng sulfur. Mặc dù sulfur này là sulfur hữu cơ chứ không phải sunfat vô cơ, nhưng việc bổ sung quá nhiều các loại bã này vẫn có thể làm tăng tổng lượng sulfur trong khẩu phần . DDGS (bã rượu khô), một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất ethanol, chứa khoảng 0,5-1% tổng sulfur, bao gồm cả sulfur hữu cơ từ hàm lượng protein và sunfat vô cơ. Hàm lượng sulfur trong DDGS chủ yếu bắt nguồn từ việc sử dụng acid sulfuric trong quá trình sản xuất ethanol để kiểm soát độ pH và làm sạch thiết bị. Do hàm lượng protein và năng lượng cao,
Quá trình axit hóa dạ dày đóng vai trò là hàng rào phòng thủ tự nhiên đầu tiên chống lại tình trạng nhiễm khuẩn bên trong ruột. Chức năng này đặc biệt quan trọng đối với heo con và gà con, vì khả năng tiết axit dạ dày của chúng bị hạn chế trong giai đoạn đầu đời. Một dạ dày được axit hóa tốt không chỉ giúp kích hoạt các enzyme pepsinogen và hòa tan khoáng chất mà còn ngăn ngừa vi khuẩn gây bệnh xâm nhập vào ruột, giảm nguy cơ nhiễm trùng và cải thiện sức khỏe đường ruột nói chung. Để hỗ trợ quá trình này, nhiều loại axit hữu cơ và vô cơ thường được đưa vào thức ăn chăn nuôi. Axit formic, axit propionic, axit citric, axit fumaric và axit lactic là một trong những chất tạo axit được dùng nhiều nhất. Các loại axit này làm giảm pH dạ dày, tạo ra môi trường ức chế vi khuẩn có hại, đồng thời tăng cường hấp thụ dưỡng chất. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng không phải là một điều dễ dàng. Khi sử dụng ở tỷ lệ 10kg/tấn đến 15kg/tấn thức ăn, các loại axit này thường có mùi hăng nồng và có tính ăn mòn, khiến các nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi khó xử lý và bảo quản. Trong một số tình huống nhất định, chẳng hạn như khi phối trộn, các nhà sản xuất tìm kiếm các giải pháp thay thế để đạt được sự axit hóa dạ dày mà không ăn mòn. Từ yêu cầu này, người ta bắt đầu nghĩ đến sự axit hóa gián tiếp, trong đó tập trung làm giảm khả năng liên kết axit của thức ăn (ABC) thay vì đưa axit trực tiếp
Các hoạt động chăn nuôi công nghiệp hiện tại khác biệt đáng kể so với điều kiện tự nhiên, ảnh hưởng đến cách heo con và gà con phát triển và thích nghi với môi trường. Trong tự nhiên, heo con ở lại với mẹ và bú trong thời gian dài trước khi dần chuyển sang giai đoạn tập ăn thức ăn dạng rắn, cho phép hệ tiêu hóa của chúng phát triển chậm.