NutriNews

Hãy luôn giữ kết nối với chúng tôi. Mỗi tháng, chúng tôi phát hành Nutricles — một bài viết chia sẻ về các xu hướng ngành, cập nhật tin tức và những góc nhìn về phát triển bền vững liên quan đến ngành thức ăn chăn nuôi. Chúng tôi hy vọng những bài viết này sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và phù hợp.
Trong dinh dưỡng động vật, đặc biệt ở loài dạ dày đơn như heo, gia cầm, công thức thức ăn không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cơ bản. Một yếu tố quan trọng nhưng lại bị đánh giá thấp ảnh hưởng đến năng suất, sức khỏe đường ruột, và sự hấp thu dưỡng chất chính là độ nhớt của thức ăn. Đặc biệt là ở Đông Nam Á, nơi mà phụ phẩm xơ được sử dụng rộng rãi như cám gạo, bã sắn, bã dừa gây ra nhiều thách thức cho công thức. Khi các chiến lược và nguyên liệu địa phương phát triển việc hiểu và quản lý độ nhớt trở nên cần thiết đối với mọi chuyên gia dinh dưỡng muốn cải thiện hiệu quả và lợi nhuận. Độ nhớt của thức ăn là gì? Nhưng không phải tất cả các loại xơ đều như nhau. Chỉ có những chất xơ tan làm tăng độ nhớt vì chúng hòa tan trong nước và tạo thành mạng lưới phân tử liên kết với nước và làm đặc các chất chứa trong ruột. Ví dụ điển hình trong những nguyên liệu ở Đông Nam Á như pectin có trong bã sắn, arabinoxylan trong cám gạo và mannans trong bã dừa. Cả heo và gà đều bị ảnh hưởng bởi độ nhớt của thức ăn, nhưng gà thì nhạy cảm hơn do đường tiêu hóa ngắn hơn và thời gian luân chuyển thức ăn nhanh hơn. Trong gà thịt, sự tăng độ nhớt ảnh hưởng trực tiếp đến sự giảm hấp thu dinh dưỡng và vấn đề phân ướt. Trên heo con, ảnh hưởng ít hơn nhưng vẫn đáng kể, đặc biệt là heo con sau cai sữa khi mà hệ tiêu hóa của chúng chưa trưởng thành. Việc
Trong dinh dưỡng heo con, kẽm oxit từ lâu đã là đồng minh đáng tin cậy. Từ nhiều thập kỷ, các nhà dinh dưỡng tin dùng vì đặc tính phòng tiêu chảy cho heo con cai sữa, tăng cường sức khỏe đường ruột, và hỗ trợ heo con vượt qua những giai đoạn nhạy cảm. Tuy nhiên, những sản phẩm kẽm oxit dạng bột màu trắng, đen hay vàng lại ẩn chứa một sự thật sâu xa hơn: không phải mọi loại kẽm oxit đều có quy trình sản xuất như nhau. Trong khi các nhà lập công thức thức ăn tập trung vào liều lượng, bao nhiêu kg trên tấn, chương trình áp dụng trong bao nhiêu tuần, thì sự thật và thường là vấn đề rất thật đến từ một điều ít hiển nhiên hơn: đặc điểm vật lý và hóa học của bản thân kẽm oxit. Phân tích nhiều nguồn kẽm oxit được sử dụng khắp châu Á và các khu vực khác đã giúp phân loại theo ba nhóm sản phẩm khác nhau, được minh họa bằng các màu sắc khác nhau. Mỗi nhóm có những đặc tính khác nhau trong đường tiêu hóa của heo con và thể hiện hiệu quả kháng khuẩn khác nhau. Nhóm một: Màu trắng, tan nhanh và tác dụng rất nhanh Nhóm kẽm oxit đầu tiên thường có màu trắng và chủ yếu có nguồn gốc từ châu Á. Các sản phẩm này có kích thước hạt nhỏ, trọng lượng riêng thấp nhưng diện tích bề mặt tương đối lớn. Ban đầu, chúng có vẻ như là những sản phẩm hoạt động mạnh. Diện tích bề mặt lớn cho phép tương tác với vi khuẩn nhiều hơn, tạo ra hiệu ứng kháng khuẩn mạnh mẽ – ít nhất là trên
Sulfur là một nguyên tố thiết yếu trong dinh dưỡng vật nuôi, có trong nhiều nguyên liệu thức ăn và phụ gia thức ăn chăn nuôi. Đây là thành phần chính của các axit amin như methionine và cysteine ​​và cần thiết cho quá trình tổng hợp protein và chức năng trao đổi chất. Tuy nhiên, lượng sulfur hấp thụ quá nhiều, dù từ nguồn hữu cơ hay vô cơ, đều có thể gây ra các vấn đề ngộ độc đáng kể ở cả heo và gia cầm. Trong phương thức cho ăn, một số tác nhân chính ảnh hưởng đến lượng sulfur hấp thụ luôn được chú ý: DDGS, lysine sulfate, đồng sulfate và các loại nguyên liệu bã cung cấp protein có hàm lượng sulfur cao như bã hạt cải dầu (canola meal) và bã đậu nành có thể làm tăng tổng lượng sulfur. Bã hạt cải dầu, bã đậu nành và các sản phẩm phụ giàu protein khác chứa một lượng lớn sulfur hữu cơ, chủ yếu ở dạng các axit amin chứa sulfur như methionine và cysteine. Ví dụ, bã hạt cải dầu chứa khoảng 0,6-0,8% tổng sulfur. Mặc dù sulfur này là sulfur hữu cơ chứ không phải sunfat vô cơ, nhưng việc bổ sung quá nhiều các loại bã này vẫn có thể làm tăng tổng lượng sulfur trong khẩu phần . DDGS (bã rượu khô), một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất ethanol, chứa khoảng 0,5-1% tổng sulfur, bao gồm cả sulfur hữu cơ từ hàm lượng protein và sunfat vô cơ. Hàm lượng sulfur trong DDGS chủ yếu bắt nguồn từ việc sử dụng acid sulfuric trong quá trình sản xuất ethanol để kiểm soát độ pH và làm sạch thiết bị. Do hàm lượng protein và năng lượng cao,
Quá trình axit hóa dạ dày đóng vai trò là hàng rào phòng thủ tự nhiên đầu tiên chống lại tình trạng nhiễm khuẩn bên trong ruột. Chức năng này đặc biệt quan trọng đối với heo con và gà con, vì khả năng tiết axit dạ dày của chúng bị hạn chế trong giai đoạn đầu đời. Một dạ dày được axit hóa tốt không chỉ giúp kích hoạt các enzyme pepsinogen và hòa tan khoáng chất mà còn ngăn ngừa vi khuẩn gây bệnh xâm nhập vào ruột, giảm nguy cơ nhiễm trùng và cải thiện sức khỏe đường ruột nói chung. Để hỗ trợ quá trình này, nhiều loại axit hữu cơ và vô cơ thường được đưa vào thức ăn chăn nuôi. Axit formic, axit propionic, axit citric, axit fumaric và axit lactic là một trong những chất tạo axit được dùng nhiều nhất. Các loại axit này làm giảm pH dạ dày, tạo ra môi trường ức chế vi khuẩn có hại, đồng thời tăng cường hấp thụ dưỡng chất. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng không phải là một điều dễ dàng. Khi sử dụng ở tỷ lệ 10kg/tấn đến 15kg/tấn thức ăn, các loại axit này thường có mùi hăng nồng và có tính ăn mòn, khiến các nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi khó xử lý và bảo quản. Trong một số tình huống nhất định, chẳng hạn như khi phối trộn, các nhà sản xuất tìm kiếm các giải pháp thay thế để đạt được sự axit hóa dạ dày mà không ăn mòn. Từ yêu cầu này, người ta bắt đầu nghĩ đến sự axit hóa gián tiếp, trong đó tập trung làm giảm khả năng liên kết axit của thức ăn (ABC) thay vì đưa axit trực tiếp
Các hoạt động chăn nuôi công nghiệp hiện tại khác biệt đáng kể so với điều kiện tự nhiên, ảnh hưởng đến cách heo con và gà con phát triển và thích nghi với môi trường. Trong tự nhiên, heo con ở lại với mẹ và bú trong thời gian dài trước khi dần chuyển sang giai đoạn tập ăn thức ăn dạng rắn, cho phép hệ tiêu hóa của chúng phát triển chậm.
This site is registered on wpml.org as a development site. Switch to a production site key to remove this banner.