Ba nhóm methyl, một vai trò lớn

Nutricles

Bạn có thể nghĩ rằng gà hoặc tôm là những loài vật không có khả năng suy nghĩ sâu sắc, nhưng bên nhưng bên trong mỗi tế bào của chúng có một hệ thống cân nhắc-quyết định phức tạp dựa trên quá trình methyl hóa – quyết định gene nào được biểu hiện, chất béo nào được chuyển hóa và làm thế nào để cân bằng trong môi trường áp lực. Đây là một cỗ máy làm việc đa nhiệm cùng lúc ở tốc độ cao và tất cả đều phụ thuộc vào một yếu tố then chốt: nhóm methyl. Hỗ trợ chu trình này bằng các dưỡng chất phù hợp, không chỉ là dinh dưỡng thông minh mà còn là công cụ hỗ trợ vật nuôi của bạn vượt qua stress.

Chu trình methyl hóa là một chuỗi các phản ứng sinh hóa nơi mà các nhóm methyl, các phân tử nhỏ gốc carbon (-CH₃) được chuyển từ phân tử này sang phân tử khác. Những phản ứng này là nền tảng cơ bản để các tế bào của động vật vận hành.

  1. Sức khỏe gan và chuyển hóa lipid

Quá trình methyl hóa tham gia vào tổng hợp phosphatidylcholine, cần thiết cho việc vận chuyển chất béo. Thiếu hụt các chất cho nhóm methyl có thể dẫn đến gan nhiễm mỡ, đặc biệt ở gia cầm và cá được nuôi bằng khẩu phần giàu năng lượng.

  1. Giải độc homocysteine

Homocysteine là phụ phẩm độc hại của quá trình chuyển hóa methionine. Nếu không được methyl hóa trở lại thành methionine hoặc chuyển thành cysteine, nó có thể tích tụ và gây tổn thương cho hệ tim mạch và thần kinh. Methyl hóa hiệu quả giúp kiểm soát mức homocysteine.

  1. Tổng hợp creatinecarnitine

Hai phân tử này rất quan trọng cho năng lượng cơ bắp và chuyển hóa chất béo. Thiếu nhóm methyl có thể khiến vật nuôi khó phát triển cơ tối ưu hoặc chuyển hóa năng lượng từ chất béo, dẫn đến tăng trưởng chậm và FCR kém.

  1. Phát triển phôi thai

Ở con giống, methyl hóa đóng vai trò trung tâm trong phát triển sinh dục và phôi, với các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nở và năng suất đàn con được cải thiện khi bổ sung chất cho methyl vào khẩu phần con mẹ.

  1. Liên kết kết chặt tế bào ruột*

Cấu trúc ruột – chiều cao nhung mao, cấu trúc crypt và biểu mô – đều được cải thiện bởi methyl hóa mạnh mẽ. Điều này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn đầu đời hoặc khi vật nuôi bị stress – thời điểm mà chức năng đường ruột dễ bị tổn thương nhất.

*Gut tight junctions

  1. Điều hòa gene

Quá trình methyl hóa điều chỉnh DNA, giúp “bật” hoặc “tắt” gene. Cơ chế điều hòa biểu sinh (epigenetic regulation) này ảnh hưởng đến quá trình biệt hóa tế bào, phát triển mô và đáp ứng miễn dịch. Ở vật nuôi, nó ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng cơ bắp, khả năng sinh sản và phản ứng stress.

Điều thú vị nhất là methyl hóa không chỉ ảnh hưởng đến con vật hiện tại mà còn có thể ảnh hưởng đến thế hệ tiếp theo. Thông qua việc điều chỉnh dấu hiệu biểu sinh, việc bổ sung chất cho nhóm methyl trong khẩu phần của heo nái mang thai hoặc gà mái giống có thể tác động đến sức khỏe, tăng trưởng và khả năng kháng bệnh của thế hệ con. Trong bối cảnh này, hỗ trợ methyl hóa không chỉ là chiến lược dinh dưỡng mà còn là đầu tư cho năng suất trong dài hạn.

Sự methyl hóa hiệu suất cao phụ thuộc vào việc cung cấp liên tục các chất cho nhóm methyl và các đồng yếu tố (cofactors). Chuyên gia dinh dưỡng cần đảm bảo rằng khẩu phần ăn cung cấp đủ các chất này.

Methionine – là nguồn cung cấp methyl chính trong chu trình. Đây là một axit amin có chứa một nhóm methyl. Ngoài vai trò xây dựng protein, methionine còn là chất cho methyl rất quan trọng. Tuy nhiên, nó cũng là một trong những axit amin đắt đỏ nhất trong khẩu phần.

Choline – hỗ trợ cấu trúc màng tế bào thông qua quá trình tổng hợp phosphatidylcholine, đồng thời cũng là chất cho methyl. Dù có ba nhóm methyl trong cấu trúc, choline chỉ cung cấp được một nhóm methyl cho chu trình này.

Betaine – tên khoa học là trimethylglycine, công thức phân tử C₅H₁₁NO₂, là một trong những chất cho methyl hiệu quả nhất trong chuyển hóa ở động vật. Nó có thể được tạo ra từ choline hoặc bổ sung trực tiếp vào khẩu phần. Ngoài vai trò methyl hóa, betaine còn hoạt động như một chất điều hòa áp suất thẩm thấu, giúp tế bào duy trì cấu trúc và cân bằng nước dưới các điều kiện stress như nhiệt, cai sữa hoặc môi trường nước mặn.

Vitamin B9 & B12 – không phải là chất cho methyl trực tiếp nhưng đóng vai trò đồng yếu tố trong quá trình chuyển nhóm methyl. Nếu thiếu, chu trình methyl hóa sẽ chậm lại và homocysteine sẽ tích tụ. Hai vitamin này đặc biệt quan trọng với con non và thú mang thai.

Trong thực tế, methionine, choline và betaine đều được sử dụng trong công thức khẩu phần để hỗ trợ các con đường này. Tuy nhiên, betaine nổi bật nhờ hiệu quả cao trong việc cung cấp nhóm methyl. Xét về thay thế, 1kg betaine có thể thay thế khoảng 2.5 đến 3kg choline chloride 60%, dựa trên quy đổi nhóm methyl.

Betaine hiệu quả hơn choline vì hoạt động trực tiếp và tức thì. Choline cần trải qua nhiều bước chuyển hóa trong gan để trở thành betaine, trong khi betaine có thể ngay lập tức cung cấp nhóm methyl để tái methyl hóa homocysteine thành methionine. Quá trình này nhanh hơn, hiệu quả hơn và không cần enzyme, năng lượng hay đồng yếu tố như folate hoặc vitamin B12. Trong điều kiện stress chuyển hóa, khi các yếu tố trên bị ảnh hưởng, betaine vẫn duy trì hiệu quả cao.

Tuy nhiên, betaine không thể thay thế hoàn toàn chức năng của choline. Choline cần thiết cho quá trình tổng hợp acetylcholine – một chất dẫn truyền thần kinh – và phosphatidylcholine – thành phần của màng tế bào. Vì vậy, không nên thay thế hoàn toàn, mà chỉ thay thế một phần theo tỷ lệ 3:1 (betaine : choline) là phù hợp và mang lại lợi ích.

Betaine cũng có thể thay thế methionine theo tỷ lệ 1:1 về mặt cung cấp nhóm methyl. Tuy nhiên, để có thể cho methy thì methionine cần được chuyển hóa thành S-adenosylmethionine (SAM) –  quá trình này tiêu tốn nhiều năng lượng hơn so với betaine.

Betaine không thể hoàn toàn thay thế methionine vì methionine không chỉ là chất cho methyl mà còn là axit amin thiết yếu cho tổng hợp protein và phát triển mô. Do đó, dù betaine giúp tiết kiệm methionine cho methyl hóa, vẫn cần một lượng methionine tối thiểu trong khẩu phần để đáp ứng nhu cầu cấu trúc và trao đổi chất.

Trong minh họa dưới đây, khẩu phần tiêu chuẩn cho gà thịt chứa 3kg DL-Methionine và 1.5kg Choline Chloride 60% mỗi tấn thức ăn. Sau khi thay thế một phần bằng betaine, đã tiết kiệm được 0.80 USD mỗi tấn.

Ngoài tiết kiệm chi phí sản xuất, việc thay thế choline hoặc methionine bằng betaine còn mang lại lợi ích sinh học. Betaine giúp tăng cường sức khỏe ruột bằng cách duy trì cung cấp nước tế bào và bảo vệ các liên kết chặt ở tế bào ruột. Điều này đặc biệt hữu ích trong giai đoạn stress nhiệt hoặc đầu đời, khi đường ruột vật nuôi chưa phát triển hoàn toàn hoặc giai đoạn cai sữa. Ở thủy sản, betaine cải thiện độ ngon miệng của thức ăn và khả năng điều hòa áp suất thẩm thấu – điều rất quan trọng trong môi trường nước mặn. Cuối cùng, betaine có độ ổn định cao hơn trong premix và thức ăn viên, giúp giải quyết các vấn đề mà choline chloride gây ra như hút ẩm và dễ biến chất trong quá trình bảo quản.

Kết luận: Chu trình methyl hóa là nền tảng chuyển hóa trong sinh lý động vật, ảnh hưởng vượt xa các thông số tăng trưởng cơ bản. Hỗ trợ chu trình này với sự cân bằng hợp lý giữa methionine, choline và betaine có thể mang lại cải thiện đáng kể về năng suất, sức đề kháng của vật nuôi và chi phí sản xuất. Dù betaine có vẻ đắt hơn trên mỗi kg, nhưng hiệu suất vượt trội, chức năng sinh học bổ sung và khả năng linh hoạt trong công thức khiến nó trở thành một thành phần chiến lược trong khẩu phần hiện đại. Nếu được sử dụng đúng cách, nó không chỉ là chất thay thế mà còn là công cụ để nâng cao lợi nhuận và hiệu quả.

David Serene

Giám đốc Nutrispices

This site is registered on wpml.org as a development site. Switch to a production site key to remove this banner.